Tìm hiểu về tuốc nơ vít
Quy ước về tuốc nơ vít (tua vít)được xây dựng để chuẩn hóa hình dạng, kích thước và cách đánh mã các loại đầu vặn nhằm đảm bảo tính tương thích giữa dụng cụ và ốc vít.
Quy ước về loại đầu tuốc nơ vít
Loại đầu | Tên | Ký hiệu thông dụng | Đặc điểm |
---|---|---|---|
Đầu dẹt | Slotted | SL hoặc "-" | Rãnh thẳng, phổ biến nhất. |
Đầu chữ thập | Philips | PH | Góc 45°, hình chữ thập sâu. |
Đầu chữ thập cải tiến | Pozidriv | PZ | Giống PH nhưng thêm rãnh phụ để tăng ma sát. |
Đầu lục giác | Hex | H hoặc HX | Sáu cạnh đều nhau, dùng với lục giác. |
Đầu sao | Torx | T | Hình ngôi sao 6 cánh, chịu lực cao. |
Đầu vuông | Robertson | SQ | Hình vuông, phổ biến ở Canada. |
Ký hiệu quy ước theo loại đầu
2. Quy ước về kích thước đầu tuốc nơ vít
- Mỗi loại đầu có hệ thống đánh số riêng để chỉ kích thước phù hợp:
- PH0, PH1, PH2, PH3... (Philips – số càng lớn, đầu càng to)
- PZ1, PZ2, PZ3... (Pozidriv)
- T10, T15, T20... (Torx)
- SL3.0, SL4.5, SL6.0... (Slotted – số chỉ chiều rộng đầu dẹt, mm)
- H2, H3, H4... (Hex – đường kính tính bằng mm)
3. Quy ước về tay cầm và chiều dài
- Ký hiệu đôi khi đi kèm thông tin về:
- Chiều dài trục (dài/ ngắn): 75mm, 100mm...
- Loại tay cầm: cách điện, chống trượt, lực vặn cao, v.v.
- Ví dụ: PH2x100 nghĩa là đầu Philips số 2, trục dài 100mm.
4. Quy ước màu sắc (trên một số dòng chuyên nghiệp)
- Một số hãng (như Wera, Wiha, Vessel) quy ước màu sắc trên tay cầm để dễ nhận biết loại đầu:
- Xanh lá: Pozidriv
- Đỏ: Philips
- Vàng: Slotted
- Xanh dương: Torx
Các tiêu chuẩn về sản xuất tuốc nơ vít
1. ISO 2380 – Dụng cụ vặn bằng tay (Hand-operated screwdrivers)
- ISO 2380-1: Yêu cầu chung và phương pháp thử.
- ISO 2380-2: Yêu cầu đối với tuốc nơ vít thử điện (electrical screwdrivers).
- Xác định độ cứng, mô-men xoắn, độ bền cơ học, và thử nghiệm an toàn.
2. ISO 8764 – Tuốc nơ vít đầu Philips và Pozidriv
- ISO 8764-1: Kích thước và ký hiệu cho đầu Philips.
- ISO 8764-2: Kích thước và ký hiệu cho đầu Pozidriv.
- Định nghĩa kích cỡ đầu vặn (PZ1, PZ2, PH1, PH2, v.v.), góc nghiêng, độ sâu, chiều dài.
3. ISO 2936 – Dụng cụ lục giác (Hex keys hoặc Allen keys)
- Áp dụng cho các dụng cụ tuốc nơ vít đầu lục giác, bao gồm loại chữ L và loại chuôi dài.
- Bao gồm các yêu cầu kỹ thuật, thông số thiết kế và thử nghiệm lực vặn, mỏi, độ bền vật liệu.
- Được sử dụng phổ biến ở Bắc Mỹ.
- Các thử nghiệm kỹ thuật thường quy định:
- Mô-men xoắn cực đại (maximum torque)
- Kiểm tra độ cứng đầu vít (Rockwell hardness)
- Kiểm tra độ bền trục vít và tay cầm
- Khả năng cách điện (cho tuốc nơ vít điện)