Ắc quy lithium LiFePO₄ (Lithium Iron Phosphate) là một dòng ắc quy lithium-ion rất phổ biến và được ưa chuộng nhờ độ an toàn cao, tuổi thọ dài, và khả năng xả sâu ổn định. Dưới đây là cái nhìn tổng quan để bạn hiểu rõ hơn:
Tổng quan về ắc quy LiFePO₄
Tiêu chí | LiFePO₄ |
---|
Tên đầy đủ | Lithium Iron Phosphate |
Điện áp danh định | ~3.2V mỗi cell |
Chu kỳ sạc | 2000–5000 lần (rất bền) |
An toàn | Rất cao (ít cháy nổ) |
Khối lượng | Nhẹ hơn ~50% so với ắc quy chì |
Xả sâu (DoD) | Lên đến 100% |
Bảo trì | Không cần |
Tự xả | Rất thấp |
✅ Ưu điểm vượt trội
- Tuổi thọ rất cao: gấp 5–10 lần ắc quy chì.
- Sạc nhanh: thời gian sạc ngắn hơn nhiều so với AGM hay GEL.
- Cực kỳ ổn định nhiệt và hóa học: ít nguy cơ cháy nổ.
- Hoạt động tốt trong dải nhiệt độ rộng.
- Nhẹ hơn nhiều: giảm tải cho xe hoặc hệ thống điện.
❌ Lưu ý khi sử dụng
- Cần bộ sạc chuyên dụng: phải dùng bộ sạc phù hợp với điện áp LiFePO₄, tránh dùng sai sẽ gây hư hỏng.
- Không dùng booster không tương thích: ví dụ như Nomad Power 500 của GYS không được dùng với LiFePO₄ vì khác điện áp và cấu trúc bảo vệ.
- Cần BMS (Battery Management System): hầu hết ắc quy LiFePO₄ có sẵn BMS để bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, quá sạc/xả.
Ứng dụng phổ biến
- Hệ thống năng lượng mặt trời (solar storage)
- Xe điện (xe đạp, xe máy, xe golf…)
- Du thuyền, xe RV, camper
- UPS, trạm điện dự phòng
- Thiết bị y tế, công nghiệp nhẹ