| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Trục vuông (Sq. drive) | 9,5 mm SQ (≈ 3/8″) |
| Khả năng bắt chuẩn với bu-lông (Capacity standard BOLT O/D) | 10 mm |
| Dải mô-men xoắn (Torque range) | 7 tới 90 N·m |
| Lưu lượng khí tiêu thụ (Air consumption) | 0,3 m³/min |
| Áp suất khí làm việc (Air pressure) | 0,62 MPa |
| Đường kính trong của ống hơi tối thiểu (Air hose inner O/D) | 9,5 mm |
| Chiều dài tổng thể (Overall Length) | 180 mm |
| Trọng lượng (Weight) | 900 g |
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: chính hãng 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: chính hãng 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: chính hãng 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: chính hãng 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: chính hãng 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: chính hãng 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng