| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Vòng đập không tải (no-load speed) | 3000 bpm (bộ đập/phút) |
| Lưu lượng khí tiêu thụ | 0,3 m³/min |
| Áp suất làm việc | 0,62 MPa (~6,2 bar) |
| Đường ống hơi (air hose) tối thiểu | Ø 9,5 mm (inner O/D) |
| Chiều dài tổng thể | 250 mm (theo bản Nhật) |
| Trọng lượng | 1 750 g (~1,75 kg) cho kit set |
| Kiểu gắn mũi đục (tip tool mounting) | Ø 10 mm |
| Phụ kiện kèm theo | 4 mũi đục: Flat (bằng), Sheet-metal (tấm kim loại), Spot-welder, Taper punch. Hộp chứa PB case. |
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: chính hãng 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: chính hãng 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: chính hãng 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: chính hãng 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: chính hãng 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng chính hãng